Bói tuổi kết hôn cho người nam Quý Dậu 1993
Xem nam tuổi Quý Dậu 1993 hợp với người tuổi nào để tiến tới cuộc sống hôn nhân. Nhằm tránh đi những điều không may khi kết hợp với người có tuổi khắc nhau. Mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc về sau. Cụ thể nội dung sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết:
Thông tin tử vi nam tuổi Quý Dậu 1993
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1993 |
Tuổi âm | Quý Dậu |
Mệnh tuổi bạn | Kiếm Phong Kim |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Quý Dậu 1993
Để có thể biết được tuổi tương khắc hay tương hợp chúng ta cần dựa vào một số yếu tố cụ thể. Như thiên can địa chi, cung mệnh và thiên mệnh năm sinh. Nội dung sau sẽ phân tích cho nam sinh năm 1993 biết được tuổi hợp với mình. Nhằm mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc vững bền về sau.
Nữ sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1978 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2001 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2005 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2000 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 2008 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2004 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 2002 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1998 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Quý Dậu 1993
Nữ sinh 1997 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1988 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Dậu - Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1995 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1987 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1986 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1985 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Quý - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 2007 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2006 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Quý - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 2003 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1989 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1980 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1994 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Dậu - Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Nữ sinh 1979 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Quý - Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Dậu - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 1 |
Trên đây là thông tin tuổi hợp kết hôn nam tuổi Quý Dậu 1993. Hi vọng qua đó nam tuổi Quý Dậu có thể biết được những tuổi hợp với mình. Nhằm đem ra quyết định đúng đắn mang lại hạnh phúc về sau.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: