Bói tuổi kết hôn cho người nam Giáp Tý 1984
Xem nam tuổi Giáp Tý 1984 hợp với người tuổi nào để tiến tới cuộc sống hôn nhân. Nhằm tránh đi những điều không may khi kết hợp với người có tuổi khắc nhau. Mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc về sau. Cụ thể nội dung sau sẽ cung cấp thông tin chi tiết:
Thông tin tử vi nam tuổi Giáp Tý 1984
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1984 |
Tuổi âm | Giáp Tý |
Mệnh tuổi bạn | Hải Trung Kim |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Giáp Tý 1984
Để có thể biết được tuổi tương khắc hay tương hợp chúng ta cần dựa vào một số yếu tố cụ thể. Như thiên can địa chi, cung mệnh và thiên mệnh năm sinh. Nội dung sau sẽ phân tích cho nam sinh năm 1984 biết được tuổi hợp với mình. Nhằm mang lại cuộc sống hôn nhân hạnh phúc vững bền về sau.
Nữ sinh năm 1996 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 9 |
Nữ sinh năm 1999 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1969 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1984 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 8 |
Nữ sinh năm 1983 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1992 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1982 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1972 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1975 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1974 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 7 |
Nữ sinh năm 1973 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1993 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1991 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mùi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1990 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Ngọ ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1977 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 6 |
Nữ sinh năm 1997 |
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1987 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Mão ⇒ Tam hình (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1981 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dậu ⇒ Lục phá (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Nữ sinh năm 1976 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm so sánh: 5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Giáp Tý 1984
Nữ sinh 1985 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Sửu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1995 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1986 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1978 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Ngọ ⇒ Lục xung (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
=> Điểm: 4 |
Nữ sinh 1998 |
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1989 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1971 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 3 |
Nữ sinh 1994 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1988 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1980 |
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
So sánh cung: Đoài - Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1979 |
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh thiên can: Giáp - Kỷ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
So sánh địa chi: Tý - Mùi ⇒ Lục hại (Xấu) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
=> Điểm: 2 |
Nữ sinh 1970 |
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh thiên can: Giáp - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
So sánh địa chi: Tý - Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
So sánh cung: Đoài - Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
=> Điểm: 2 |
Trên đây là thông tin tuổi hợp kết hôn nam tuổi Giáp Tý 1984. Hi vọng qua đó nam tuổi Giáp Tý có thể biết được những tuổi hợp với mình. Nhằm đem ra quyết định đúng đắn mang lại hạnh phúc về sau.
Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác: