Xem ngày hắc đạo tháng 7 năm 2026

Xem ngày xấu hắc đạo tháng 7 năm 2026 sẽ giúp bạn biết được danh sách những ngày xấu trong tháng đó. Nhằm có thể lên kế hoạch tránh tiến hành công việc quan trọng cuộc đời. Để đem lại sự thuận lợi hanh thông cho công việc.

Hướng dẫn xem tất cả ngày xấu tránh làm việc lớn trong tháng

Chọn tháng, năm muốn xem ngày xấu hắc đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Ngày xấu tháng 7 năm 2026

Coi ngày hắc đạo tháng 7 năm 2026 sẽ giúp bạn biết cụ thể chi tiết ngày xấu. Từ đó tránh thực hiện công việc quan trọng cuộc đời. Mang lại kết quả thành công như mong muốn. Cụ thể danh sách các ngày xấu trong tháng 7 như sau:

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Sáu Dương lịch: 3/7/2026
Âm lịch: 19/5/2026
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 5/7/2026
Âm lịch: 21/5/2026
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 6/7/2026
Âm lịch: 22/5/2026
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 8/7/2026
Âm lịch: 24/5/2026
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 11/7/2026
Âm lịch: 27/5/2026
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 12/7/2026
Âm lịch: 28/5/2026
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 14/7/2026
Âm lịch: 1/6/2026
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 17/7/2026
Âm lịch: 4/6/2026
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 19/7/2026
Âm lịch: 6/6/2026
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 20/7/2026
Âm lịch: 7/6/2026
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 22/7/2026
Âm lịch: 9/6/2026
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Mùi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 25/7/2026
Âm lịch: 12/6/2026
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 26/7/2026
Âm lịch: 13/6/2026
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 29/7/2026
Âm lịch: 16/6/2026
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 31/7/2026
Âm lịch: 18/6/2026
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao

Qua nội dung trên đây đã cung cấp thông tin về ngày hắc đạo trong tháng 7/2026. Để từ đó giúp gia chủ tránh tiến hành công việc quan trọng đời mình. Vì nếu tiến hành vào những ngày này sẽ gây ra bất lợi khó khăn. Ngoài ra việc xem ngày xấu còn giúp bạn chọn được ngày tiến hành công việc phần âm. Đem lại thuận lợi cho công việc.